Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
63851

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
101Thủ tục Công nhận tuyên truyền viên pháp luật 2.001457.000.00.00.H56Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC)2
102Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước2.001263.000.00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC)2
103Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi1.003005.000.00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC)2
104Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước2.001255.000.00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC)2
105Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở.2.001009.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
106Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở.2.001406.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
107Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản.2.001016.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
108Chứng thực di chúc.2.001019.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
109Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở.2.001035.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
110Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
111Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
112Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch.2.000913.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
113Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
114Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận.2.000815.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
115Cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
116Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.001023.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
117Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.000986.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
118Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch2.000635.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
119Thủ tục Đăng ký lại khai tử1.005461.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
120Thủ tục Đăng ký lại kết hôn1.004746.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
121Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân1.004772.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
122Thủ tục Đăng ký lại khai sinh1.004884.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
123Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân1.004873.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
124Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch1.004859.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
125Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ1.004845.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4